Có 1 kết quả:

口岸 kǒu àn ㄎㄡˇ ㄚㄋˋ

1/1

kǒu àn ㄎㄡˇ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a port for external trade
(2) a trading or transit post on border between countries

Bình luận 0