Có 1 kết quả:
口岸 kǒu àn ㄎㄡˇ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a port for external trade
(2) a trading or transit post on border between countries
(2) a trading or transit post on border between countries
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0